She passed the exam with excellent results and was ____________ a scholarship.

Đáp án đúng: D
A. reward /rɪˈwɔːd/(v): (sb with st) thưởng công ai cái gì vì họ làm tốt việc gì
B. presenting /prɪˈzent/(v): đưa, trình bày
C. gave/ɡeɪv/(v): tặng
D. granted /ˈɡrɑːntɪd/(v): công nhận, nhận
=> Cụm từ: Be granted a scholarship: được nhận học bổng
Tạm dịch: Cô ấy đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc và nhận được học bổng.
Số bình luận về đáp án: 0