She praised her husband for his dignity under the ___________ of the tabloid press.

Đáp án đúng: A

Tạm dịch: Cô ta đã ca ngợi phẩm giá của chồng mình, thứ đang bị báo lá cải không tiếc lời mạt sát. 

Xét các đáp án:


A. onslaught /ˈɒnslɔːt/ (n): (+of)  sự công kích, tấn công, chỉ trích dữ dội (về mặt tinh thần)

B. assault /əˈsɒlt/ (n): (+on/upon/against) cuộc tấn công quân sự, tấn công (thể xác), chỉ trích 

C. onset /ˈɒnset/ (n): sự ập tới

D. offensive /əˈfensɪv/ (n): sự tấn công (có kế hoạch về mặt quân sự)

=> Cụm từ cố định:  under the onslaught of something: chịu những ảnh hưởng tiêu cực, tồi tệ và có thể gây ra tai hại
Số bình luận về đáp án: 10