She seemed relaxed and in control of the situation.

Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ trái nghĩa
Tạm dịch
: Cô ấy có vẻ thoải mái và kiểm soát được tình hình.
=> relaxed /rɪˈlækst/ (adj): thoải mái, không căng thẳng
* Xét các đáp án:
A. pleased
/pliːzd/ (adj): vui vẻ, hài lòng
B. depressed /dɪˈprest/ (adj): chán nản
C. excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ (adj): hào hứng; kích động
D. delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/ (adj): vui mừng, hài lòng (= very pleased)
=> relaxed (adj) >< depressed (adj)
=> Do đó, ta chọn đáp án B.
Số bình luận về đáp án: 0