She smiled at him, and it was apparent that she was happy to see him.
Đáp án đúng: A
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cô mỉm cười với anh, và rõ ràng là cô rất vui khi gặp anh.
- apparent /əˈpærənt/ (a): rõ ràng
*Xét các đáp án:
A. obvious /ˈɒbviəs/ (a): hiển nhiên
B. uncertain /ʌnˈsɜːtn/ (a): không chắc chắn
C. positive /ˈpɒzətɪv/ (a): tích cực
D. unclear /ˌʌnˈklɪə(r)/ (a): mờ ám, không rõ
=> apparent ~ obvious
Do đó, A là đáp án phù hợp