She succeeded in retaining her lead in the second half of the race.

Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cô đã thành công trong việc giữ lại vị trí dẫn đầu trong nửa sau của cuộc đua.
=>Retain /rɪˈteɪn/ (v): giữ lại, nhớ được, tiếp tục có
Xét các đáp án:
A. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): giữ, duy trì
B. absorb /əbˈzɔːb/ (v): hấp thu, miệt mài, lôi cuốn
C. neglect /nɪˈɡlekt/ (v): sao lãng, bỏ bê, không chú ý
D. misunderstand /ˌmɪs.ʌn.dəˈstænd/ (v): hiểu nhầm
 Do đó, retain ~ maintain. Chọn đáp án A
Số bình luận về đáp án: 0