She _____ the table for supper.
A. lied
B. lay
C. lain
D. laid
Đáp án đúng: D
Cụm từ: lay the table mang nghĩa là dọn bàn, bày đồ ăn lên bàn.
lay – laid – laid: đặt, để
lie – lied – lied: nói dối
lie – lay – lain: nằm
Dịch nghĩa: Cô ấy dọn bàn cho bữa tối.
Số bình luận về đáp án: 2