She tried to explain, but he ____________ her in mid-sentence.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ vựng
Xét các đáp án:
A. intervene /ˌɪntərˈviːn/ (v)
- xen vào, can thiệp (để cải thiện hoặc giúp đỡ điều gì)
- ngắt lời người khác để nói (đi kèm với một lời nói phía sau)
Ex: “But”, she intervened, ‘what about the others?’ (“Nhưng”, cô ta cắt ngang, “Những người khác thì sao nào?”
B. interrupt /ˌɪntəˈrʌpt/ (v) ngắt lời, làm gián đoạn (khiến ai đó dừng những gì họ đang nói hoặc làm), dừng một cái gì đó trong một thời gian ngắn
C. intercede /ˌɪntərˈsiːd/ (v) đứng ra hoà giải, làm trung gian hoà giải (nói chuyện với ai đó để thuyết phục họ đối xử tốt với người khác hoặc giúp giải quyết một cuộc tranh cãi)
D. interfere /ˌɪntərˈfɪr/ (v) gây trở ngại, quấy rầy (đến một tình huống không thực sự liên quan đến bạn, theo cách làm phiền người khác)
Tạm dịch: Cô ấy cố giải thích nhưng anh ấy ngắt lời cô ấy giữa chừng.
Do đó, B là đáp án hợp lý
*Note:
- try to do sth (v) cố gắng làm gì