She worried _____ about her exams and couldn’t focus on her revision.
Đáp án đúng: A
A. constantly /ˈkɑːnstəntli/ (adv): liên tục
B. practically /ˈpræktɪkli/ (adv): thực tế
C. decidedly /dɪˈsaɪdɪdli/ (adv): kiên quyết, dứt khoát
D. endlessly /ˈendləsli/ (adv): vô tận
Dịch nghĩa: Cô ấy liên tục lo lắng về những kì thi và không thể nào tập trung vào ôn tập được.