She’s on her own now – she’ll have to _______________ her own canoe!

Đáp án đúng: C

A. ride /raɪd/ (v): cưỡi ngựa, lái xe

B. row /rəʊ/ (v): chèo thuyền

C. paddle /ˈpædl/ (v): cuộc chèo xuồng (thường là ca-nô)

D. steer /stɪər/ (v): lái tàu thủy, xe hơi

*Ta có cụm: Paddle one’s own canoe (idm): "tự chèo lấy xuồng của bạn" - tự lực cánh sinh

Dịch nghĩa:
Nàng ấy giờ chỉ còn lại bản thân mình, phải tự lực cánh sinh thôi!
Số bình luận về đáp án: 0