A. ride /raɪd/ (v): cưỡi ngựa, lái xe
B. row /rəʊ/ (v): chèo thuyền
C. paddle /ˈpædl/ (v): cuộc chèo xuồng (thường là ca-nô)
D. steer /stɪər/ (v): lái tàu thủy, xe hơi
*Ta có cụm:
Paddle one’s own canoe (idm): "tự chèo lấy xuồng của bạn" - tự lực cánh sinh
Dịch nghĩa: Nàng ấy giờ chỉ còn lại bản thân mình, phải tự lực cánh sinh thôi!