Should you have any concerns, make no __________ to ask.

Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ vựng
A. hesitation /ˌhez.ɪˈteɪ.ʃən/ (n): sự ngập ngừng, sự lưỡng lự
B. reluctance /rɪˈlʌk.təns/ (n): sự miễn cưỡng
C. shyness /ˈʃaɪ.nəs/ (n): sự nhút nhát
D. embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng
Tạm dịch: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại hỏi.
=>Đáp án A
*Note:

- Ta có cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + V (hiện tại đơn), …
- concern /kənˈsɜːn/ (n): sự lo lắng, lo âu
Số bình luận về đáp án: 0