So engrossed in his writing was the young writer that he barely noticed the passing of time.
Đáp án đúng: D
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: “Quá say mê với tác phẩm của mình đến nỗi mà một nhà văn trẻ gần như không nhận ra thời gian đang trôi qua.”
=> engrossed/ɪnˈɡrəʊst/ (a): say mê, hứng thú
Cấu trúc: be engrossed in doing sth: say mê làm gì
*Xét các đáp án:
A. frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (a): nản lòng, nản chí
B. detached /dɪˈtætʃt/ (a): tách ra, tách rời
C. delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (a): vui mừng, hài lòng
D. involved /ɪnˈvɒlvd/ (a): tập trung thời gian/ công sức vào cái gì; say mê, mải mê
=> Do đó: engrossed~ involved
*Note: so + adj + tobe + N that + S + V: quá… đến nỗi mà…