Some of the rare species that ______ the area are under threat.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ cùng trường nghĩa
*Xét các đáp án:
A. inhabit /ɪnˈhæbɪt/ (v) sống ở một nơi cụ thể (mang sắc thái trang trọng)
=> cấu trúc: inhabit something: sống ở nơi nào đó
B. reside /rɪˈzaɪd/ (v) + adv./prep. sống ở một nơi cụ thể (là nội động từ)
C. live /lɪv/ (v) + adv./prep. có nhà của mình ở một nơi cụ thể
D. locate /ˈləʊkeɪt/ (v) định vị, tìm vị trí chính xác của ai đó / cái gì đó (locate somebody/something); đặt, xây cái gì ở nơi nào đó cụ thể (locate something + adv./prep.)
Do đó, A là đáp án phù hợp
Tạm dịch: Một số loài quý hiếm sống trong khu vực đang bị đe dọa.
*Note:
- rare /reə/ (adj) hiếm, ít có
- threat /θret/ (n) sự đe doạ
→ under threat (from somebody/something): đang bị đe dọa (từ ai đó / cái gì đó)s