Some people take a career break doing something adventurous like sailing round the world or going trekking in India.

Đáp án đúng: B
=> B: sửa doing –> to do
Cấu trúc: take time to do something: mất bao lâu đề làm gì
Take a career break: nghỉ ngơi một thời gian (và trở lại làm việc sau)
Số bình luận về đáp án: 1