Some video clips and images shared by your friend may make you laugh and your brain gets some relaxation.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một số video clip và hình ảnh được bạn bè của bạn chia sẻ có thể khiến bạn bật cười và não bộ của bạn được thư giãn.
→ relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ (n): sự thư giãn, giải trí
*Xét các đáp án:
A. sleepiness/ˈsliːpinəs/ (n): sự buồn ngủ; sự im lìm; sự héo
B. retirement/rɪˈtaɪəmənt/ (n): sự nghỉ hưu
C. entertainment/ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự thư giãn, giải trí
D. creativity/ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): tính sáng tạo, óc sáng tạo
=> Do đó, relaxation ~ entertainment