Sometimes, the key to making progress is to ______________ how to take that very first step. Then you start your journey.
Đáp án đúng: A
Kiến thức về từ vựng
A. recognize /'rekəgnaiz/ (v): nhận ra; nhận, thừa nhận, công nhận (nhận ra, nhận thấy điều gì đó qua việc nhìn đơn thuần)
B. realize /'riəlaiz/ (v): thực hiện, thực hành; nhận thức rõ, thấy rõ (nhận ra sau khi chúng ta nhìn và dành thời gian suy ngẫm)
C. see /si:/ (v): thấy, nhìn; biết, hiểu, nhìn
D. understand /,ʌndə'stænd/ (v): hiểu
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, cách dùng, đáp án A hợp lí.
Tạm dịch: Đôi khi, chìa khóa để đạt được tiến bộ là nhận ra cách thực hiện những bước đầu tiên. Sau đó, bạn bắt đầu cuộc hành trình của mình.
Note:
the key to st/doing st: chìa khóa, bí quyết, mấu chốt của cái gì, việc gì
make progress: tiến bộ, có tiến triển
take step: thực hiện bước
start a journey: bắt đầu cuộc hành trình; (nghĩa bóng) bắt đầu làm gì