suitablebiscuitguiltybuilding
A. suitable
B. biscuit
C. guilty
D. building
Đáp án A
Đáp án AGiải thích
suitable /'sju:təbl/(adj)(+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
biscuit /'biskit/(n) bánh quy
guilty /ˈɡɪl.ti/ (adj) có tội, phạm tội, tội lỗi
building /'bildiɳ/(n) kiến trúc; sự xây dựng
Vậy đáp ánA đọc là ju, các đáp án còn lại đọc là i