Susan has achieved great __________ in her career thanks to her hard work.
Đáp án đúng: A
A. success /səkˈses/ (n): thành công
B. succeed /səkˈsiːd/ (v): thành công
C. successful /səkˈses.fəl/ (a): thành công
D. successfully /səkˈses.fəl.i/ (adv): có kết quả, thành công
Chỗ trống đứng sau tính từ “great” nên suy ra ta cần một danh từ.
=>Đáp án A
Tạm dịch: Susan đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp nhờ vào sự chăm chỉ của mình.