That's the first time I _______ an answer right today!
Đáp án đúng: D
Dấu hiệu: the first time (lần đầu tiên)
=> Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành dạng khẳng định, câu chủ động: S + have/has + Ved/V2
Tạm dịch: Đó là lần đầu tiên tôi có đáp án đúng trong ngày hôm nay!