The accident seemed to have __________ destroyed his confidence.

Đáp án đúng: B
Xét các đáp án:
A. complete (a): hoàn toàn
B. completely (adv): một cách hoàn toàn
C. completer: không dùng từ này
D. completeness (n): sự hoàn hảo, không có lỗi
=> Trước động từ, ta điền một trạng từ bổ nghĩa cho động từ ấy 
=> Cụm từ: Have completely destroyed: phá hủy hoàn toàn

Dịch: Vụ tai nạn xem ra đã phá hủy hoàn toàn sự liều lĩnh của anh ấy.
Số bình luận về đáp án: 4