The airline is taking steps to __________ safety on its aircraft.
Đáp án đúng: B
A. insure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo, làm cho chắc chắn; ký hợp đồng bảo hiểm
B. ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): bảo đảm
C. assure /əˈʃɔːr/ (v): quả quyết, cam đoan
D. unsure (+ about/of sth) /ʌnˈʃɔːr/ (a): không biết chắc chắn, chính xác về cái gì
Ta có: (to) take steps to do sth: áp dụng các biện pháp làm gì
Tạm dịch: Hãng hàng không đang áp dụng các biện pháp để đảm bảo an toàn trên máy bay của mình.