The candidate was rejected as he could not fulfill all the requirements of the position.
Đáp án đúng: C
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Ứng viên đã bị từ chối vì anh ta không thể đáp ứng được hết những yêu cầu cho vị trí đó.
=> fulfill /fʊlˈfɪl/ (v): đáp ứng (yêu cầu)
*Xét các đáp án:
A. produce /prəˈduːs/ (v): tạo ra; sản xuất
B. establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v): thành lập
C. satisfy /ˈsætɪsfaɪ/ (v): đáp ứng, làm thỏa mãn
D. acquire /əˈkwaɪər/ (v): yêu cầu, đòi hỏi
=> Do đó: fulfill ~ satisfy