A. out of bounds: ở ngoài biên, vượt quá giới hạn
B. out of ordinary: khác biệt
C. out of condition: không khỏe
D. out of sort: không khỏe, chán nản, bực bội
Tạm dịch: Lũ trẻ không được phép đến tiệm cá cảnh hay đi mua khoai tây chiên trong giờ ăn trưa, như vậy là vượt quá giới hạn.