The committee and censured him for his uncooperative attitude.
The committee ________ and censured him for his uncooperative attitude.
A. reprimanded
B. scolded
C. reproached
D. rebuked

Đáp án A


A. reprimand /ˈreprɪmɑːnd/ (v): khiển trách, trách phạt (thể hiện sự bất đồng đối với hành vi, hành động của ai sai trái hoặc không thể chấp nhận được; thường dùng trong công ty, tổ chức với sắc thái trang trọng)
B. scold /skoʊld/ (v): rầy la, la mắng (thường là trẻ con vì làm sai điều gì)
C. reproach /rɪˈprəʊtʃ/ (v): chỉ trích ai (đặc biệt là vì họ không thành công hay không làm được những gì như mong đợi)
D. rebuke /rɪˈbjuːk/ (v): khiển trách, quở trách (vì họ đã làm sai điều gì hoặc bất đồng với những gì họ nói hay làm)
*Nhận thấy hành vi "tỏ thái độ không hợp tác" của anh chàng là một hành vi không thể chấp nhận hoặc khó chấp nhận vì nó trái với quy tắc ứng xử trong công việc, do đó dùng "reprimand" là phù hợp nhất.
Tạm dịch: Ủy ban đã khiển trách và phê bình anh ta vì thái độ không hợp tác của anh ta.