The country was faced with the daunting prospect of overcoming four decades of division.
Đáp án đúng: C
Kiến thức từ vựng
Tạm dịch: Đất nước này phải đối mặt với viễn cảnh khó khăn khi vượt qua bốn thập kỷ bị chia cắt.
=> daunting /ˈdɔːn.tɪŋ/ (a): nản lòng, dọa nạt, gây khó khăn.
*Xét các đáp án:
A. challenging /ˈtʃæl.ɪndʒɪŋ/ (a): thách thức.
B. demanding /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (a): đòi hỏi.
C. intimidating /ɪnˈtɪm.ɪ.deɪ.tɪŋ/ (a): dọa nạt, đe dọa.
D. exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ (a): thú vị.
-> Do đó: intimidating ~ daunting
*Note: be face with someone/something: đối mặt với ai/cái gì.