The exam results were ______ disappointing for the whole class. We had all expected to do much better.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ loại
*Ta có:
A. bitter /ˈbɪtə(r)/ (a): cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
B. bitterly /ˈbɪtəli/ (adv): (một cách) cay đắng, chua xót; đau đớn
C. bitterness /ˈbɪtənəs/ (n): sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ
D. bittersweet /ˌbɪtəˈswiːt/ (a): có vị vừa đắng vừa ngọt; cay đắng ngọt bùi
Ta thấy vị trí chỗ trống cần một trạng từ bổ nghĩa cho tính từ.
=>Do đó, B là đáp án phù hợp.
Tạm dịch: Kết quả thi là thất vọng đầy cay đắng cho cả lớp. Tất cả chúng tôi đã mong đợi sẽ làm tốt hơn nhiều.
Note:
- exam result: kết quả bài thi
- disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ (a): gây thất vọng (danh từ chỉ vật)
- whole /həʊl/ (a): toàn bộ
- expect /ɪkˈspekt/ (v): mong đợi, mong chờ