The following day she felt _______ well to go to work.
Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ loại
A. suffice /se'fais/ (v): đủ, đủ để
B. sufficient /sə'fi∫nt/ (a ):đủ
C. sufficiently /sə'fi∫ntli/ (adv): [một cách] đủ
D. sufficiency /sə'fi∫ənsi/ (n): sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ
Căn cứ vào tính từ “well” ta suy ra chỗ trống cần một trạng từ.
Tạm dịch: Ngày hôm sau, cô cảm thấy đủ khỏe khoắn để đi làm.
=>Chọn đáp án C