The gender gap in primary education has been eliminated.
Đáp án đúng: D
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Khoảng cách giới tính trong giáo dục tiểu học đã được xóa bỏ.
=> gap /ɡæp/ (n): khoảng cách
*Xét các đáp án:
A. variety /vəˈraɪəti/ (n): đa dạng
B. inconsistency /ˌɪnkənˈsɪstənsi/ (n): không nhất quán
C. difference /ˈdɪfrəns/ (n): khác biệt
D. similarity /ˌsɪməˈlærəti/ (n): tương tự, sự giống nhau
Do đó: gap >< similarity