The government's plans to cut taxes really stimulated the economy.

Đáp án đúng: D
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch:
Các kế hoạch cắt giảm thuế của chính phủ đã thực sự thúc đẩy nền kinh tế.
=> stimulate /ˈstɪmjuleɪt/ (v): khích thích, thúc đẩy
*Xét các đáp án:
A. discourage /dɪsˈkɜːrɪdʒ/ (v): ngăn cản
B. start /stɑːrt/ (v): bắt đầu
C. weaken /ˈwiːkən/ (v): làm yếu đi
D. improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
Do đó, stimulated ~ improved
*Note: cut/reduce taxes: cắt thuế, giảm thế
Số bình luận về đáp án: 0