The guide __________ general information for instructors as well as answers to specific questions.

Đáp án đúng: C
Kiến thức về từ vựng
A. comprises - comprise /kəmˈpraɪz/ (v): gồm có, bao gồm
B. consists – consist /kənˈsɪst/ (v): gồm có
=> consist of (sth) = comprise dùng để chỉ các thành phần đã cấu tạo nên một cái gì đó.
C. includes - include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, kể cả
=> sau include thường là liệt kê các thành phần/một phần cấu tạo nên cái toàn thể
D. contains – contain /kənˈteɪn/ (v): bao gồm mang ý nghĩa chứa đựng (có bên trong)
=> Đáp án C
Dịch nghĩa: Bản hướng dẫn bao gồm thông tin chung cho người hướng dẫn cũng như câu trả lời cho các câu hỏi cụ thể.
*Note:
- as well as: cũng như
- answers to…: câu trả lời cho
Số bình luận về đáp án: 14