A. blazing /ˈbleɪzɪŋ/ (a): nóng rực
B. firing /ˈfaɪərɪŋ/ (n): sự bắn, sự nung
C. heating /ˈhiːtɪŋ/ (n): lò sưởi
D. flaming /ˈfleɪmɪŋ/ (a): kịch liệt
*Ta có cụm từ:
Be in/on the firing line (idm): "như ngồi trên đống lửa" - ở vị trí có khả năng sẽ bị chỉ trích hoặc bị đổ lỗi
Dịch nghĩa: Giám đốc nhân sự thừa hiểu rằng ông sẽ lãnh vô số "gạch đá" sau khi phải cắt giảm số lượng nhân viên.