The headmaster gives the go- ahead for his students to launch a campaign which raises awareness of people about the importance of Green Movement.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về cụm từ cố định
Tạm dịch: Hiệu trưởng tạo điều kiện cho học sinh của họ khởi động một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức của mọi người về tầm quan trọng của “Phong trào Xanh”.
=> give the go-ahead (for sb to do sth) (coll): tạo điều kiện, cho phép (ai làm gì)
→ như một tín hiệu để ai đó bắt đầu làm gì
*Xét các đáp án:
A. allow /əˈlaʊ/ (v): cho phép
B. prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ (v): cấm, ngăn cấm (chính thức không cho phép một cái gì đó)
C. encourage /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ (v): khuyến khích
D. discourage /dɪˈskʌr.ɪdʒ/ (v): làm nhụt chí
=> Do đó: give the go-ahead for >< prohibit