A. disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/ (v): coi thường (+for)
B. ignorance /ˈɪɡnərəns/ (n): sự ngu dốt (+about)
C. omission /əʊˈmɪʃən/ (n): sự bỏ sót (+from)
D. neglect /nɪˈɡlekt/ (v,n): sao lãng, lơ là (by neglect)
Tạm dịch: Thẩm phán cho rằng rằng kẻ giết người đã nhẫn tâm coi thường mạng sống các nạn nhân.