The judge ______ the murderer to a lifetime imprisonment.
Đáp án đúng: B
Kiến thức về từ vựng
*Xét các đáp án:
A. prosecute /ˈprɒsɪkjuːt/ (v): tố tụng, khởi tổ, truy tố ai đó trước tòa => prosecute sb/sth for (doing) sth
B. sentence /ˈsentəns/ (v): kết án, tuyên cho ai đó một hình phạt cụ thể ở trước tòa
=> sentence sb to sth (for sth)
C. accuse /əˈkjuːz/ (v): buộc tội ai đó vì đã làm sai, làm trái với nguyên tắc => accuse sb of (doing) sth
D. convict /kənˈvɪkt/ (v): kết án, tuyên bố rằng ai đó phạm tội => convict sb of (doing) sth
Tạm dịch: Thẩm phán kết án kẻ giết người tù chung thân.
Do đó, B là đáp án phù hợp