A. accuse /ə'kju:z/ + Sb + of Ving/st: buộc tội ai vì làm gì
B. convict /'kɔnvikt/ + sb + of st: kết án ai
C. sentence /'sentəns/ + sb + to st: kết án ai
D. prosecute /prosecute/ + st: khởi tố, kiện
Dịch nghĩa: Quan tòa tuyên án chung thân cho kẻ giết người này.