The leader of the explorers had the great _____ in his native guide.

Đáp án đúng: B
Giải thích: A. confident (adj): tự tin
B. confidence (n): sự tự tin
C. confidential (adj): kín, bí mật, thân tín
D. confidentially (adv): một cách tin cẩn
Đáp án B
Tạm dịch: Đội trưởng đội thám hiểm hết sức tin tưởng vào người hướng dẫn viên bản địa.
Số bình luận về đáp án: 0