The leader of the explorers had the great …………….in his native guide.
Đáp án đúng: B
A. confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (a): tự tin
B. confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ (n): sự tự tin, sự tin tưởng
C. confidential /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl/ (a): bí mật, riêng tư
D. confidentially /ˌkɒn.fɪˈden.ʃəl.i/ (adv): một cách bí mật, riêng tư
Chỗ trống đứng sau tính từ ‘great’, nên suy ra ta cần một danh từ.
=>Đáp án B
Tạm dịch: Người dẫn đầu đoàn thám hiểm rất tin tưởng vào người hướng dẫn viên bản địa của mình.