The matter has been left in _______ until the legal ramifications have been explored.

Đáp án đúng: C

A. recess /rɪˈses/ (n): giải lao

B. suspension/səˈspenʃn/ (n): (+of sth) sự đình chỉ, gián đoạn, đình trệ (ngừng xảy ra, hoạt động,...trong một thời gian)

C. abeyance/əˈbeɪəns/ (n): sự gác lại, hoãn lại (tình trạng không xảy ra hoặc không được sử dụng ở thời điểm hiện tại)
=> Cụm từ: (leave/hold/be/...) in abeyance: (bị bỏ lại/bị giữ/đang/...) trong tình trạng bị hoãn lại, gác lại
D. criticism /ˈkrɪtɪsɪzəm/ (n): sự chỉ trích

Tạm dịch: Vấn đề đã và đang được tạm thời gác lại sang một bên cho đến khi các luật sư tìm hiểu rõ về những hậu quả pháp lý có thể xảy ra. 
Số bình luận về đáp án: 5