The omission of a sponsor’s name on the program was a regretful error.

Đáp án đúng: D
Kiến thức về từ vựng
Ta có:
regretful /ri'gretfl/ (a): (thuộc, trông có vẻ) hối tiếc, tiếc
regrettable /ri'gretəbl/ (a): đáng tiếc
=> Đáp án D sai vì dùng từ chưa hợp lí.
Chữa:

regretful => regrettable
Tạm dịch: Việc bỏ sót tên nhà tài trợ trong chương trình là một sai sót đáng tiếc.
Note:
omission /ə'mi∫n/ (n): sự bỏ sót; điều bỏ sót
sponsor /spɒnsə[r]/ (n): người tài trợ; hãng tài trợ
error /'erə[r]/ (n): sai sót, lỗi lầm
Số bình luận về đáp án: 0