The painting was beautiful. I stood there
admiring
it for a long time.
A.
B.
C.
D.
Đáp án đúng:
Admiring: present participle (P)
Giải thích:
Cấu trúc: S + sit / stand / lie / come / run (cụm từ chỉ nơi chốn) + present participle.
*Note:
stand-stood-stood
Dịch:
Bức tranh rất đẹp. Tôi đã đứng đó chiêm ngưỡng nó rất lâu.
Số bình luận về đáp án: 35