The phone stopped ringing the moment I got downstairs.

Đáp án đúng: D
Tạm dịch: Điện thoại ngừng đổ chuông đúng lúc tôi xuống cầu thang.

+ Do hành động “got downstairs” xảy ra trước khi “phone stopped ringing”.

*Xét các đáp án:


A. No sooner had the phone stopped ringing than I got downstairs. → Sai nghĩa so với cấu gốc. (Ngay sau khi điện thoại ngừng đổ chuông thì tôi xuống cầu thang.) Cấu trúc: No sooner + had + S + Vpp + than + S + V (quá khứ đơn) (ngay khi/ vừa mới ... thì).

B. After the phone had stopped ringing, I got downstairs. → Sai nghĩa so với cấu gốc. (Sau khi điện thoại ngừng đổ chuông, tôi xuống nhà.) Cấu trúc: After + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn).

C. Hardly had the phone stopped ringing when I got downstairs. → Sai nghĩa so với cấu gốc. Cấu trúc: Hardly/ Barely/ Scarcely + had + S + Vpp + when + S + V (quá khứ đơn) (ngay khi/ vừa mới … thì).

D. No sooner had I got downstairs than the phone stopped ringing. → Đúng cấu trúc và phù hợp về nghĩa. (Ngay khi tôi xuống cầu thang thì điện thoại đã ngừng đổ chuông rồi.) Cấu trúc: No sooner + had + S + Vpp + than + S + V (quá khứ đơn) (ngay khi/ vừa mới ... thì).

=> Đáp án D.

Những cấu trúc và từ vựng trong câu cần lưu ý:


+ downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ (adv): ở dưới nhà, ở tầng dưới.
Số bình luận về đáp án: 0