The phrase "the lion's share" in paragraph 4 is closest in meaning to __________.
Đáp án đúng: A
Cụm từ "the lion’s share" trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với _______.
A. phần lớn nhất B. lựa chọn tốt nhất
C. thức ăn của động vật D. món ăn hoàng gia
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
Online grocer Farmdrop eliminates the need for large warehouses /ˈweəhaʊs/ and the risk of huge food surplus /ˈsɜːpləs/ by delivering fresh produce from local farmers to its customers on a daily basis via electric cars, offering farmers the lion's share of the retail /ˈriːteɪl/ price (Cửa hàng tạp hóa trực tuyến Farmdrop loại bỏ nhu cầu về nhà kho lớn và nguy cơ dư thừa thực phẩm khổng lồ bằng cách mỗi ngày giao hàng từ nông dân địa phương đến khách hàng của họ thông qua ô tô điện, cung cấp cho nông dân phần lớn lợi nhuận của giá bán lẻ.)
Từ đồng nghĩa: the lion’s share (phần lớn nhất) = the largest part