The pilot miraculously survived the crash unscathed.
Đáp án đúng: B
Đáp án B. Unhurt
Giải thích: unscathed = unhurt (adj): không bị tổn thương, vô sự
Các đáp án khác:
A. unsurprised: không ngạc nhiên
C. unhappy: không vui
D. undeterred: không bị ngăn cản
Dịch nghĩa: Phi công sống sót một cách kì diệu mà sau bị thương sau vụ va chạm.