A. excuse /ɪkˈskjuːz/ (n): lí do, lời biện hộ (để giải thích cho nguyên nhân vì sao ai đó đã làm sai điều gì)
B. cause /kɑːz/ (n): nguyên nhân (nguyên nhân sâu xa, nguồn gốc gây ra vấn đề)
C. reason /ˈriːzn/ (n): nguyên nhân (lí do đưa ra để giải thích cho vấn đề gì đã xảy ra)
D. ground /ɡraʊnd/ (n): nền tảng, cơ sở (chỗ dựa cho cái gì được hình thành)
Ta có cấu trúc: have (every good) reason to do st: có mọi lí lẽ để làm gì
Tạm dịch: Cảnh sát có mọi lý lẽ để tin rằng anh ta mắc tội.