A. design /dɪˈzaɪn/ (n, v): (sự) thiết kế
B. principle /ˈprɪnsəpl/(n): nguyên tắc
C. motive /ˈməʊtɪv/(n): động cơ
D. plot /plɒt/(n): cốt truyện
Cụm từ cố định: apparent motive (động cơ rõ ràng)
Tạm dịch: Cảnh sát đã bị hoang mang bởi cuộc tấn công khi họ chưa thấy được động cơ rõ ràng của hung thủ.