The repeated commercials on TV distract many viewers from watching their favorite films.
Đáp án đúng: D
Đồng nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Các quảng cáo lặp đi lặp lại trên TV khiến nhiều khán giả mất tập trung khi xem những bộ phim yêu thích của họ.
=> commercials /kəˈmɜːʃlz/ (n): sự quảng cáo
Xét các đáp án:
A. economics /iːkəˈnɒmɪks/ (n): kinh tế học
B. businesses /ˈbɪznəsiz/ (n): việc buôn bán; việc kinh doanh
C. contests /ˈkɒntests/ (n): cuộc thi; trận đấu
D. advertisements /ədˈvɜːtɪsmənts/ (n): bài quảng cáo
=> Đáp án D.
*Note: distract sb from doing sth: làm ai sao nhãng, mất tập trung