The speaker paused. He hesitated to answer the direct question raised by the audience.
Đáp án đúng: D
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Người nói tạm dừng. Anh ngập ngừng trả lời câu hỏi trực tiếp do khán giả đưa ra.
=> hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v): ngập ngừng, lưỡng lự
*Xét các đáp án:
A. decide /dɪˈsaɪd/ (v): quyết định
B. continue /kənˈtɪnjuː/ (v): tiếp tục
C. determine /dɪˈtɜːrmɪn/ (v): xác định
D. waver /ˈweɪvər/ (v): dao động
Do đó, hesitated ~ wavered
Note:
-raise a question: đặt/đưa ra câu hỏi