The terrorists threatened to kill their hostages if their demands were not………….

Đáp án đúng: A
→ A. met, cấu trúc meet the demands: đáp ứng được yêu cầu

Các từ còn lại: (1) require (v) yêu cầu, bắt buộc quy định (ex. This is required by law: điều này được pháp luật quy định)/ phụ thuộc vào ai, cái gì để đạt được kết quả cần đến (ex. We require extra help to complete this task : chúng tôi cần thêm sự giúp đỡ để hoàn thành nhiệm vụ này); (2) obtain (v) đạt được điều gì đấy như thành tích, kết quả , … (ex. I finally managed to obtain what I want: cuối cùng thì tôi cũng đạt được những gì mình mong muốn); (3) point (v) nhấn mạnh vào cái gì để làm nó đáng lưu ý hơn (Ex. This story points a moral: câu truyện này nhấn mạnh một bài học đạo đức)

Dịch là: những tên khủng bố dọa sẽ giết con tin nếu yêu cầu của chúng không được đáp ứng.
Số bình luận về đáp án: 0