A. grind /ɡraɪnd/ (n): việc làm bao gồm nhiều công việc nhàm chán
B. labour /ˈleɪbə(r)/ (n): công việc lao động nặng nhọc
C. drudgery /ˈdrʌdʒəri/ (n): công việc vất vả cực nhọc
D. toil /tɔɪl/ (n): công việc vất vả
Tạm dịch: Đã hết cuối tuần rồi, sáng mai lại phải quay lại với việc làm công ăn lương nhàm chán.