The well-known ___________, Joseph Rowntree, was concerned with the welfare of his employees.
Đáp án đúng: D
A. humanization /hju:mənai'zei∫n/(n): sự nhân đạo hóa
B. humanism /'hju:mənizm/(n): chủ nghĩa nhân đạo
C. human /'hju:mən/(n): con người
D. humanitarian/hju:mæni'teəriən/(n/a): nhà nhân đạo, nhân đạo
Căn cứ vào tính từ “well-known” vì vậy vị trí còn trống cần sử dụng danh từ.
Dịch nghĩa: Joseph Rowntree, một nhà nhân đạo nổi tiếng, đã quan tâm tới phúc lợi của những công nhân.