The word “counteract” in the last paragraph could be best replaced by ________.

Đáp án đúng: B
Từ “counteract” trong đoạn cuối có thể được thay thế tốt nhất bởi ___________
A. inspire/ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng
B. frustrate/frʌˈstreɪt/ (v): làm thất vọng, ngăn chặn
C. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích, cổ vũ
D. promote/prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy
Dựa vào thông tin đoạn 5:
“To counteract these ideas, parents can look for ways to challenge and support them, and to encourage confidence in ways that go beyond what society’s fixed ideas about differences of sexes.”
(Để ngăn chặn những ý kiến này, cha mẹ có thể tìm cách thách thức và hỗ trợ con, đồng thời khuyến khích sự tự tin theo những cách vượt ra khỏi những định kiến của xã hội về sự khác biệt của giới tính.)
Do đó: counteract /ˌkaʊntərˈækt/ (v): phản đối, ngăn chặn ~ frustrate
Số bình luận về đáp án: 6